Đặt tên cho con không chỉ để xưng hô mà còn gửi gắm mong ước về một tương lai khỏe mạnh, thuận lợi.

Theo quan niệm xưa, tên gọi là một phần số mệnh. Tuy nhiên, không phải cái tên nào cũng mang lại năng lượng tích cực. Nếu mong muốn con phát triển toàn diện, vui vẻ và khỏe mạnh, cha mẹ nên cân nhắc tránh những kiểu đặt tên sau:

1. Tên mang nghĩa nhỏ bé, yếu ớt

Những cái tên nghe có vẻ dễ thương như Bé, Cún, Tí, Còi, Nhí, Mảnh... lại ẩn chứa năng lượng "nhỏ nhoi", "mong manh". Theo ngôn ngữ học dân gian, việc gọi tên này lặp đi lặp lại hàng ngày có thể "vận" vào tính cách, khiến trẻ thiếu tự tin, nhạy cảm hoặc dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường, dẫn đến hay ốm vặt.

2. Tên mang nghĩa buồn bã, cực khổ

Quan niệm cũ "đặt tên xấu cho dễ nuôi" (ví dụ: Tí Sẹo, Cái Nghèo, Bần, Lượm...) hoặc những cái tên mang nghĩa phải chịu đựng, nhẫn nhịn (như Cam, Nhẫn) đã không còn phù hợp. Những cái tên mang năng lượng tiêu cực này có thể ảnh hưởng xấu đến tâm lý và hình ảnh bản thân của trẻ, khiến trẻ tự ti, tin rằng mình "sinh ra để gánh khổ".

3. Tên "đao to búa lớn" (vượt quá vận mệnh)

Ngược lại, một số phụ huynh thích đặt tên con thật "oai", thật mạnh mẽ như Đại Long, Thiên Vương, Vô Địch, Uy Quyền, Bách Chiến... với hy vọng con thành công. Tuy nhiên, theo quan niệm nhân danh học, tên quá "nặng" đôi khi lại tạo áp lực ngược, khiến vận khí của trẻ bị "chọi" lại, gây xung khắc năng lượng. Biểu hiện là trẻ dễ bướng bỉnh, khó dạy, hay gặp vấn đề về giấc ngủ hoặc tiêu hóa.

4. Tên xung khắc với ngũ hành bản mệnh

Phong thủy học rất coi trọng sự cân bằng âm dương và ngũ hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ). Nếu tên của con tương khắc với bản mệnh, sức khỏe và tính tình có thể bị ảnh hưởng.

Ví dụ: Trẻ mệnh Thủy (nước) nhưng đặt tên thuộc hành Hỏa (lửa) như Nhật, Minh, Dương, Huy... sẽ gây xung khắc (Hỏa khắc Thủy), khiến trẻ tính tình dễ cáu gắt, sức khỏe bất ổn.

Ví dụ: Trẻ mệnh Mộc (cây) mà đặt tên thuộc hành Kim (kim loại) như Kiệt, Cương, Linh... sẽ bị (Kim khắc Mộc), khiến trẻ dễ mệt mỏi, chậm lớn.

5. Tên có âm sắc nặng, tối hoặc khó nghe

Tên là thứ âm thanh được nghe hàng trăm lần mỗi ngày. Nếu tên có âm tiết "tắc nghẽn", "nặng nề" hoặc mang nghĩa tiêu cực rõ ràng (như Hận, Tội, Kỵ, Phạt...), chúng sẽ vô tình gieo năng lượng không lành vào tiềm thức. Âm sắc tươi sáng, nhẹ nhàng sẽ mang lại cảm giác tích cực, giúp trẻ vui vẻ, hoạt bát hơn.

Lời khuyên cho cha mẹ:

Tên gọi được xem là "một dạng năng lượng sống" và như một "lá bùa lành" theo con suốt đời. Thay vì chọn những cái tên thái quá (quá yếu hoặc quá mạnh), cha mẹ nên ưu tiên những cái tên có ý nghĩa tích cực, hài hòa, âm sắc tươi sáng (như An Nhiên, Minh Quân, Khánh Ngọc, Hạo Nhiên...). Một cái tên đẹp, thiện lành không chỉ giúp trẻ tự tin mà còn là khởi đầu cho một cuộc đời bình an, khỏe mạnh.

TN (SHTT)